Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
state chamber




state+chamber
['steit't∫æmbə]
danh từ
phòng khánh tiết (dành cho những lễ lớn của nhà nước)


/'steit'tʃæmbə/

danh từ
phòng khánh tiết (dành cho những lễ lớn của nhà nước)

Related search result for "state chamber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.